Mô tả sản phẩm
Dầu trục chính Mobil Velocite No4
Mobil Velocite No4 là sản phẩm dầu trục chính có độ nhớt rất thấp. Độ nhớt động học ở 400C VG 4. Dầu Mobil Velocite No4 được sản xuất bởi hãng dầu nhớt Mobil nhà sản xuất dầu công nghiệp hàng đầu thế giới. Với công nghệ pha chế độc đáo sử dụng dầu gốc cao cấp chọn lọc có độ nhớt thấp kết hợp hệ phụ gia đa năng có khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn, rỉ sét có khả năng tách bọt, tách nước tuyệt vời giúp cho Mobil Velocite No là dòng sản phẩm dầu bôi trơn trục chính máy CNC hoặc trục quay cao tốc trong máy công cụ.
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
- Tuổi thọ của dầu Velocite N04 cao giúp duy trì hiệu suất làm việc ở cường độ cao liên tục. Tiết kiệm chi phí thay dầu và thời gian bảo dưỡng kéo dài hơn.
- Mobil Velocite No 4 giúp giảm thiểu sự mài mòn do tải nặng rất có hiệu quả, kể cả mài mòn do tải bất cân đối gây ra hiện tượng rung trục quay.
- Khả năng chống oxy hóa rất tốt.
- Ưu điểm nổi bật là chống gỉ, ăn mòn hệ thống.
- Tách bọt khí và chống nước rất tuyệt vời chống lại sự hình thành nhũ tương trong dầu.
- Mobil Velocte No4 có khă năng loại bỏ tạp chất, chống hình thành cặn trong dầu.
ỨNG DỤNG
- Mobil Velocite No4 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện nay. Mobil Velocite™ Oil NO.4 là sản phẩm cao cấp được thiết kế chủ yếu để bôi trơn trục quay cao tốc trong máy công cụ.
- Vòng bi trục chính tốc độ cao trong máy công cụ và thiết bị có tốc độ cao và độ hở vừa phải.
- Cối xay chính xác, máy tiện, máy khoan gá và máy đánh dấu.
- Vòng bi trục chính “zero clearance” với độ hở rất nhỏ.
- Hệ thống thủy lực áp suất thấp.
Xem thêm: Dầu máy khoan đá Air Tool Oil S2 A 100, Dầu thủy lực Shell Tellus S2 V 22
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mobil Velocite Oil | No 3 | No 4 | No 6 | No 8 | No 10 |
ISO VG | 2 | 4 | 10 | 15 | 22 |
Viscosity, ASTM D 445 | |||||
cSt @ 40ºC | 2.1 | 4.83 | 10.0 | 15.0 | 22.0 |
cSt @ 100ºC | 0.95 | 1.53 | 2.62 | 3.28 | 4.0 |
Total Acid Number, ASTM D 974, mgKOH/g | 0.06 | 0.06 | 0.06 | 0.06 | 0.1 |
Copper Strip Corrosion, 3 hrs @ 100º C, ASTM D 130 | 1A | 1A | 1A | 1A | 1A |
Rust Characteristics, Proc A, ASTM D 665 | Pass | Pass | Pass | Pass | Pass |
Pour Point, ºC, ASTM D 97 | -36 | -15 | -15 | -9 | -30 |
Flash Point, ºC, ASTM D 92 | 84 | 102 | 180 | 194 | 212 |
Density @ 15º C, ASTM D 4052, kg/L | 0.802 | 0.822 | 0.844 | 0.854 | 0.862 |
Xem tham khảo: Shell Morlina S2 BL 10,VBC BW NO1,PV MK 22 – Dầu máy khâu giá rẻ